THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN ĐƠN VỊ TÍNH KIỂU - TRỊ SỐ
- Loại phương tiện - Ô tô tải (tự đổ)
- Công thức bánh xe - 4x2R
- Kích thước bao (dài x rộng x cao) mm 4700 x 1840 x 2210
- Chiều dài cơ sở mm 2430
- Vết bánh xe trước/sau mm 1410/1390
- Khoảng sáng gầm xe mm 210
- Khối lượng bản thân kg 3200
- Khối lượng hàng hóa cho phép chở kg 2350
- Khối lượng toàn bộ kg 5680
- Số chỗ ngồi chỗ 02
- Tốc độ cực đại km/h 70
- Độ dốc lớn nhất xe vượt được % 53
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5,2
- Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải độ 42o56'/36o27'
- Động cơ - 490QZL (tăng áp)
- Công suất lớn nhất kW/v/phút 60/3200
- Mô men xoắn lớn nhất N.m/v/phút 206/2000-2200
- Nồng độ khí thải - Đạt mức tiêu chuẩn EURO II
- Ly hợp (côn) - Dẫn động thủy lực
- Hộp số chính - 05 số tiến + 01 số lùi
- Hộp số phụ - 02 cấp số
- Số lốp bộ 6 + 1
- Cỡ lốp trước/sau inch 7.00-16/7.00-16
- Hệ thống phanh - Khí nén hai dòng (lốc kê)
- Hệ thống lái - Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
- Điện áp hệ thống Volt 24
- Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) mm 2685 x 1650 x 435
- Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) Chiếc 01